Tham khảo Burn_(bài_hát_của_Ellie_Goulding)

  1. Winograd, David (ngày 18 tháng 4 năm 2014). “Ellie Goulding Is Over Writing About Relationships”. Time. Truy cập ngày 1 tháng 5 năm 2016.
  2. Payne, Chris (ngày 13 tháng 3 năm 2014). “Ellie Goulding Burns Bright at NYC Theater Show: Live Review”. Billboard. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2017.
  3. “Burn (2013) | Ellie Goulding”. zdigital (AU). Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 2 năm 2014. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2014.
  4. “Burn (2-Track)” (bằng tiếng Đức). Amazon.de. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2013.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  5. “Burn (Remix EP) (2013) | Ellie Goulding” (bằng tiếng Hà Lan). 7digital (NL). Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 4 năm 2014. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  6. Halcyon Days (CD liner notes). Ellie Goulding. Polydor Records. 2013. 3750660.Quản lý CS1: khác (liên kết)
  7. "Australian-charts.com – Ellie Goulding – Burn". ARIA Top 50 Singles. Truy cập ngày 23 tháng 7 năm 2013.
  8. "Austriancharts.at – Ellie Goulding – Burn" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2013.
  9. "Ultratop.be – Ellie Goulding – Burn" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50. Truy cập ngày 23 tháng 7 năm 2013.
  10. "Ultratop.be – Ellie Goulding – Burn" (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50. Truy cập ngày 9 tháng 8 năm 2013.
  11. “Top 100”. Billboard Brasil (bằng tiếng Bồ Đào Nha). ngày 23 tháng 4 năm 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 5 năm 2014. Truy cập ngày 3 tháng 5 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  12. "Ellie Goulding Chart History (Canadian Hot 100)". Billboard. Truy cập ngày 23 tháng 1 năm 2014.
  13. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Séc). Hitparáda – Radio Top 100 Oficiální. IFPI Czech Republic. Ghi chú: Đổi sang bảng xếp hạng CZ – RADIO – TOP 100, chọn 201341 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2013.
  14. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Séc). Hitparáda – Digital Top 100 Oficiální. IFPI Czech Republic. Ghi chú: Đổi sang bảng xếp hạng CZ – SINGLES DIGITAL – TOP 100, chọn 201419 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập ngày 2 tháng 7 năm 2014.
  15. "Danishcharts.com – Ellie Goulding – Burn". Tracklisten. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2013.
  16. “Euro Digital Songs”. Billboard. ngày 31 tháng 8 năm 2013. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2017.
  17. "Ellie Goulding: Burn" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2013.
  18. "Lescharts.com – Ellie Goulding – Burn" (bằng tiếng Pháp). Les classement single. Truy cập ngày 9 tháng 10 năm 2013.
  19. “Ellie Goulding - Burn” (bằng tiếng Đức). [Rockabye[GfK Entertainment]]. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  20. “Burn – Ellie Goulding: Greece Digital Songs”. Billboard. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2017.
  21. "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Rádiós Top 40 játszási lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2017.
  22. "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Single (track) Top 40 lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2013.
  23. "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Dance Top 40 lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége. Truy cập ngày 27 tháng 11 năm 2013.
  24. "Chart Track: Week 33, 2013". Irish Singles Chart. Truy cập ngày 16 tháng 8 năm 2013.
  25. "Ellie Goulding – Burn Media Forest". Israeli Airplay Chart. Media Forest. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2013.
  26. "Italiancharts.com – Ellie Goulding – Burn". Top Digital Download. Truy cập ngày 5 tháng 1 năm 2014.
  27. "Ellie Goulding Chart History (Japan Hot 100)". Billboard. Truy cập ngày 5 tháng 1 năm 2014.
  28. “Top 20 Inglés – Del 24 Al 30 de Marzo del 2014” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Monitor Latino. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 4 năm 2014. Truy cập ngày 1 tháng 4 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  29. "Nederlandse Top 40 – week 42, 2013" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40 Truy cập ngày 21 tháng 10 năm 2013.
  30. "Dutchcharts.nl – Ellie Goulding – Burn" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Truy cập ngày 19 tháng 1 năm 2015.
  31. "Charts.nz – Ellie Goulding – Burn". Top 40 Singles. Truy cập ngày 23 tháng 7 năm 2013.
  32. "Norwegiancharts.com – Ellie Goulding – Burn". VG-lista. Truy cập ngày 19 tháng 8 năm 2013.
  33. "Listy bestsellerów, wyróżnienia :: Związek Producentów Audio-Video". Polish Airplay Top 100. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2013.
  34. “Burn – Ellie Goulding: Portugal Digital Songs”. Billboard. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2017.
  35. "Official Scottish Singles Sales Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2013.
  36. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Slovak). Hitparáda – Radio Top 100 Oficiálna. IFPI Czech Republic. Ghi chú: chọn 201344 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập ngày 5 tháng 11 năm 2013.
  37. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Slovak). Hitparáda – Singles Digital Top 100 Oficiálna. IFPI Czech Republic. Ghi chú: chọn SINGLES DIGITAL - TOP 100, chọn 201432 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2014.
  38. “SloTop50: Slovenian official singles weekly chart” (bằng tiếng Slovenia). SloTop50. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2013.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  39. "EMA Top 10 Airplay: Week Ending ngày 5 tháng 11 năm 2013". Entertainment Monitoring Africa. Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2014.
  40. "Spanishcharts.com – Ellie Goulding – Burn" Canciones Top 50. Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2013.
  41. "Swedishcharts.com – Ellie Goulding – Burn". Singles Top 100. Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2013.
  42. "Swisscharts.com – Ellie Goulding – Burn". Swiss Singles Chart. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2013.
  43. "Official Singles Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2013.
  44. "Ellie Goulding Chart History (Hot 100)". Billboard. Truy cập ngày 12 tháng 12 năm 2013.
  45. "Ellie Goulding Chart History (Adult Contemporary)". Billboard. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2014.
  46. "Ellie Goulding Chart History (Adult Pop Songs)". Billboard. Truy cập ngày 13 tháng 3 năm 2014.
  47. "Ellie Goulding Chart History (Dance Club Songs)". Billboard. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2014.
  48. "Ellie Goulding Chart History (Dance Mix/Show Airplay)". Billboard. Truy cập ngày 18 tháng 2 năm 2014.
  49. "Ellie Goulding Chart History (Pop Songs)". Billboard. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2014.
  50. "Ellie Goulding Chart History (Rhythmic)". Billboard. Truy cập ngày 7 tháng 3 năm 2014.
  51. “End of Year Charts – ARIA Top 100 Singles 2013”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2019.
  52. “Jahreshitparade Singles 2013” (bằng tiếng Đức). Austrian Charts Portal. Hung Medien. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  53. “Jaaroverzichten 2013” (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop & Hung Medien. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  54. “Rapports annuels 2013” (bằng tiếng Pháp). Ultratop. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  55. 1 2 “Classement Singles - année 2013” (bằng tiếng Pháp). infodisc.fr. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  56. “Top 100 Single-Jahrescharts” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment Charts. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  57. “MAHASZ Rádiós TOP 100 – radios – 2013” (bằng tiếng Hungary). MAHASZ. Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  58. “MAHASZ Dance Top 100 - 2013” (bằng tiếng Hungary). Association of Hungarian Record Companies. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  59. “IRMA - Best of Singles”. IRMA Charts. Irish Record Music Association. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2019.
  60. “Classifiche annuali top 100 singoli digitali 2013” (PDF) (bằng tiếng Ý). Federation of the Italian Music Industry. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  61. “Jaarlijsten 2013” (bằng tiếng Hà Lan). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  62. “Jaaroverzichten - Single 2013”. Hung Medien. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2019.
  63. “Årslista Singlar – År 2013” (bằng tiếng Thụy Điển). Sverigetopplistan. Swedish Recording Industry Association. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  64. “Swiss Year-end Charts 2013”. Hung Medien. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2019.
  65. Lane, Daniel (ngày 1 tháng 1 năm 2014). “The Official Top 40 Biggest Selling Singles Of 2013”. Official Charts Company. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2019.
  66. “Jaaroverzichten 2014” (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop & Hung Medien. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  67. “Canadian Hot 100: Year End 2014”. Billboard. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2019.
  68. “MAHASZ Rádiós Top 100 - hallgatottsági adatok alapján - 2014” (bằng tiếng Hungary). Association of Hungarian Record Companies. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  69. “MAHASZ Dance Top 100 - 2014” (bằng tiếng Hungary). Association of Hungarian Record Companies. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  70. “The World's #1 Music Discovery, Rating, and Purchasing Experience!”. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 1 năm 2014. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2019.
  71. “FIMI - Classifiche Annuali 2014 "TOP OF THE MUSIC" FIMI-GfK: un anno di musica italiana” (bằng tiếng Ý). Federazione Industria Musicale Italiana. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 1 năm 2015. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  72. “Top Selling Singles of 2014”. Recorded Music NZ. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2019.
  73. “Årslista Singlar – År 2014” (bằng tiếng Thụy Điển). Sverigetopplistan. Swedish Recording Industry Association. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 3 tháng 7 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  74. “Swiss Year-end Charts 2014”. Hung Medien. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2019.
  75. “Hot 100 Songs: Year End 2014”. Billboard. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2019.
  76. “Adult Contemporary Songs Year End 2014”. Billboard. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2019.
  77. “Adult Pop Songs Year End 2014”. Billboard. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2019.
  78. “Dance/Mix Show Songs – Year End 2014”. Billboard. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2019.
  79. “Pop Songs – Year End 2014”. Billboard. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2019.
  80. “The UK's Official Chart 'millionaires' revealed”. Official Charts. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2019.
  81. “ARIA Charts – Accreditations – 2013 singles”. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc. Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2013.
  82. “Austrian single certifications – Ellie Goulding – Burn” (bằng tiếng Đức). IFPI Áo. ngày 5 tháng 5 năm 2014. Truy cập ngày 18 tháng 7 năm 2014. Nhập Ellie Goulding vào ô Interpret (Tìm kiếm). Nhập Burn vào ô Titel (Tựa đề). Chọn single trong khung Format (Định dạng). Nhấn Suchen (Tìm)
  83. “Ultratop − Goud en Platina – 2013”. Ultratop & Hung Medien / hitparade.ch. ngày 15 tháng 11 năm 2013. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2014.
  84. “France single certifications – Ellie Goulding – Burn” (bằng tiếng Pháp). Syndicat national de l'édition phonographique. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2019.
  85. “Gold-/Platin-Datenbank (Ellie Goulding; 'Burn')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie. Truy cập ngày 16 tháng 1 năm 2015.
  86. “Italy single certifications – Ellie Goulding – Burn” (bằng tiếng Ý). Liên đoàn Công nghiệp âm nhạc Ý. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết) Chọn lệnh "Tutti gli anni" trong bảng chọn "Anno". Nhập "Burn" vào ô "Filtra". Chọn "Singoli online" dưới phần "Sezione".
  87. “Certificaciones Mensuales 2014”. Asociación Mexicana de Productores de Fonogramas y Videogramas. Facebook. ngày 24 tháng 11 năm 2014. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2014.
  88. “New Zealand single certifications – Ellie Goulding – Burn”. Recorded Music NZ. ngày 19 tháng 8 năm 2013. Truy cập ngày 16 tháng 8 năm 2013.
  89. “Ellie Goulding – Burn” (bằng tiếng Thụy Điển). Sverigetopplistan. Truy cập ngày 16 tháng 1 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  90. “The Official Swiss Charts and Music Community: Awards (Ellie Goulding; 'Burn')”. IFPI Switzerland. Hung Medien. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2014.
  91. “Britain single certifications – Ellie Goulding – Burn” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Truy cập ngày 18 tháng 1 năm 2019. Chọn singles trong bảng chọn Format. Chọn Multi-Platinum trong nhóm lệnh Certification. Nhập Burn vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  92. “American single certifications – Ellie Goulding – Burn” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ. Truy cập ngày 26 tháng 10 năm 2018. Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Single rồi nhấn Search
  93. “Certificaciones de Venezuela del 2013” (PDF) (bằng tiếng Tây Ban Nha). Association of Venezuelan Phonograph Producers. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  94. “Ellie Goulding "Burn"” (bằng tiếng Đan Mạch). IFPI Denmark. ngày 19 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 16 tháng 1 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  95. “Top 100 Streaming – Semana 03: del 13.01.2014 al 19.01.2014” (PDF) (bằng tiếng Tây Ban Nha). Productores de Música de España. Truy cập ngày 16 tháng 1 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Burn_(bài_hát_của_Ellie_Goulding) http://www.austriancharts.at/year.asp?cat=s&id=201... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/httpwww.aria.com.aupa... http://www.zdigital.com.au/artist/ellie-goulding/r... http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=2013 http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=2013&cat... http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=2014&cat... http://www.ultratop.be/nl/goud-platina/2013 http://www.mediaforest.biz/WeeklyCharts/HistoryWee... http://www.mediaforest.biz/charts/yearlycharts.asp...